Có 1 kết quả:

刻骨 kè gǔ ㄎㄜˋ ㄍㄨˇ

1/1

kè gǔ ㄎㄜˋ ㄍㄨˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) ingrained
(2) entrenched
(3) deep-rooted

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0