Có 1 kết quả:
刻骨 kè gǔ ㄎㄜˋ ㄍㄨˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) ingrained
(2) entrenched
(3) deep-rooted
(2) entrenched
(3) deep-rooted
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0